Thông số kĩ thuật
– Xe nâng người Sinoboom là dòng xe nâng người làm việc trên cao được sử dụng ở rất nhiều lĩnh vực: Xây dựng, Hóa dầu, tạo cảnh quan đô thị, ….
– Xe nâng người sử nhiên liệu Diesel cho xe làm việc mạnh mẽ, hiệu quả giúp cho làm việc ổn định
– Xe nâng người ống lồng này có thể làm việc cả trọng nhà lẫn ngoài trời giúp xe linh động di chuyển vị trí làm việc
Thông số kỹ thuật
Dimensions
| Model | TB26 |
| Chiều cao sàn (Platform height max) | 26 m |
| Chiều cao làm việc (Working height max) | 28 m |
| Tầm với (Horizontal reach max) | 22 m |
| Chiều dài xe (Length – stowed) | 11.54 m |
| Chiều rộng xe (Width – stowed) | 2.49 m |
| Chiều cao xe (Height – stowed) | 2.88 m |
| Khoảng sáng gầm (Ground clearance) | 0.41 m |
| Kích thước sàn (Platform size (L*W*H) | 1.83 m*0.76 m*1.1 m |
| Khoảng cách trục (Wheelbase) | 2.49 m |



Productivity
| Tải trọng (Lift capacity) | 250 kg |
| Turntable rotation | 360° continuous |
| Platform rotation | 160° |
| Drive speed – stowed | 0~5.2 km/h |
| Drive speed – raised | 0~1.1 km/h |
| Gradeability | 30% (2WD), 45% (4WD) |
| Turning radius – inside | 2.44 m |
| Turning radius – outside | 5.84 m |
| Turntable tailswing | 1.46 m |
| Max. allowable slope | 3° |
| Drive & steer model | 2WDx2WS/4WDx2WS |
| Tire size / type | 12.00-20.00/solid |
Power
| Driving Type | Diesel |
| Battery specification | 12V DC |
Weight
|
Khối lượng xe (Overall weight) |
16442 kg (2WD), 16532 kg (4WD) |
| Standards Compliance | CE/ ISO/ ADR/ ARAMCO |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.